Trong tiếng Anh được chia thành 12 thì cơ bản theo 3 mốc thời gian: Hiện tại, Quá khứ và Tương lai. Nếu bạn không thể nắm rõ cấu trúc của các thì trong tiếng Anh bạn sẽ gặp rất nhiều khó khăn trong việc học tiếng Anh của mình. Dưới đây là bài khái quát với các bạn công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh. Chúng ta cùng tìm hiểu nào!
1. Thì hiện tại đơn – Present simple
Thì hiện tại đơn (Simple Present hay Present Simple) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì hiện tại đơn diễn tả một sự việc hay một hành động mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
Công thức với Động từ thường:
- Khẳng định: S + V(s/es) + O
Ex: He walks every morning. (Anh ấy đi bộ mỗi buổi sáng.)
- Phủ định: S + do/does not + V_inf + O
- Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?
Công thức với Động từ “to be”:
- Khẳng định: S + am/is/are + O.
Ex: My father is a teacher. (Ba tôi là một giáo viên.)
- Phủ định: S + am/is/are not + O.
- Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
Cách dùng:
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ex: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
- Diễn tả một thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Ex: I exercise for 30 minutes a day. (Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày.)
- Diễn tả một lịch trình, chương trình, một thời gian biểu.
Ex: The plane takes off at 10 o’clock tomorrow morning. (Máy bay cất cánh lúc 10 giờ sáng mai.)
Lưu ý: Khi chia động từ với chủ ngữ là số ít, cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là: -o, -s, -z, -ch, -x, -sh
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Trong câu thường có trạng từ chỉ tần suất như: everyday/night/week, often, usually, always, sometimes,…
2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense
Công thức:
- Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …
Ex: I am doing work. (Tôi đang làm việc.)
- Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài ở hiện tại.
- Diễn tả dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai đã định trước.
- Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, dùng với “Always”.
- Dùng để cảnh báo, đề nghị và mệnh lệnh.
Ex: Be quiet! Everyone is discussing. (Hãy yên lặng! Mọi người đang thảo luận.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: Trong câu thường có những cụm từ chỉ thời gian sau sau: Now, at the moment, at present, right now, look, listen, be quiet.…
3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense
Công thức:
- Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O
Ex: I have been a doctor for more than five years (Tôi làm bác sĩ đã hơn 5 năm.)
- Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O
- Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Cách dùng:
- Diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.
- Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
- Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
- Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense
Công thức:
- Câu khẳng định: S + has/have been + V_ing
Ex: I have been learning German for 1 year. (Tôi đã học tiếng Đức được 1 năm.)
- Câu phủ định: S + has/have not been + V-ing
Ex: Tim hasn’t been smoking for 10 months. (Tim đã không hút thuốc 10tháng gần đây.)
- Câu nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
Ex: Have you been standing in the rain for more than three hours? (Bạn đứng dưới mưa hơn 3 tiếng đồng hồ rồi đúng không?)
Lưu ý:
- S (chủ từ) = I, we, you,they (số nhiều) + have
- S (chủ từ) = He, she, it, (số ít) +has
Cách dùng:
- Diễn tả hành động xảy ra diễn ra liên tục trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại.
Ex: I have been learning English for 10 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 10 năm.)
- Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích nêu kết quả của hành động.
Ex: I am tired of because I have been working all night. (Tôi mệt mỏi vì tôi đã làm việc cả đêm.)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có các từ sau: all day/week, since, for, for a long time, recently, lately, up until now,…
5. Thì quá khứ đơn – Past simple tense
Công thức với động từ thường:
- Câu khẳng định: S + V2/ed + O
Ex: I did my homework last Sunday. (Tôi đã làm bài tập từ Chủ Nhật trước.)
- Câu phủ định: S + did not + V_inf + O
Ex: I didn’t leave the house last Friday. (Tôi đã không ra khỏi nhà thứ Sáu vừa rồi.)
- Câu nghi vấn: Did + S + V_inf + O ?
Công thức với Động từ “to be”:
- Câu khẳng định: S + was/were + O
Ex: Yesterday, I was excited. (Hôm qua, tôi rất hào hứng..)
- Câu phủ định: S + were/was not + O
Ex: Yesterday, the road was not clogged. (Hôm qua đường không bị tắc.)
- Câu nghi vấn: Was/were + S + O?
Ex: Was he absent last week? (Anh ấy vắng mặt vào tuần rồi hảy?.)
Lưu ý:
- S (chủ từ) = I, he , she, it (số ít) + was
- S (chủ từ) = We, you, they (số nhiều) + were
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá khứ.
Ex: She did her homework. (Cô ấy đã làm bài tập về nhà của mình.)
- Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại trong thời điểm quá khứ.
Ex: Yesterday afternoon, I ate breakfast then I went to school. (Trưa hôm qua, tôi ăn sáng sau đó tôi đi học.)
- Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ
Ex: When I was studying, my brother watched the movie. (Khi tôi đang học, anh trai tôi xem phim.)
Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn: Yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,…
Cách phát âm -ed
- Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ khi động từ quá khứ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/
- Đuôi /ed/ được phát âm là /id/ khi động từ quá khứ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/
- Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những động từ quá khứ thuộc trường hợp còn lại.
6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense
Thì quá khứ tiếp diễn (tiếng Anh: Past Continuous) là một thì trong tiếng Anh hiện đại được dùng để nhấn mạnh quá trình hay diễn biến của sự vật hay sự việc hay thời gian sự vật, sự việc đó diễn ra.
Công thức:
- Câu khẳng định: S + were/ was + V_ing + O
Ex: I was playing soccer when it started to rain. (Tôi đang đi chơi bóng đá thì trời mưa.)
- Câu phủ định: S + were/was+ not + V_ing + O
Ex: I was not going out when my best friend came yesterday. (Tôi đã không đi chơi khi bạn thân tôi đến hôm qua.)
- Câu nghi vấn: Were/was+S+ V_ing + O?
Ex: Was he talking about his dog? (Anh ấy đang nói về con chó của mình?)
Cách dùng:
- Để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
- Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào.
- Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Ex: While I washed the vegetables, my younger sister cooked the chicken soup. (Trong khi tôi rửa rau, em gái tôi nấu canh gà.)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì quá khứ tiếp diễn thường có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định.
7. Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense
Công thức:
- Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O
Ex: I had done my homework before my sister arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi chị tôi về)
- Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O
- Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
- Diễn đạt một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành – xảy ra sau dùng quá khứ đơn
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Past perfect continuous) là thì trong ngữ pháp tiếng Anh được dùng để diễn đạt quá trình xảy ra một hành động bắt đầu trước một hành động khác xảy ra trong quá khứ. Thì này thường chỉ dùng khi nào cần diễn đạt tính chính xác của hành động.
Công thức:
- Câu khẳng định: S + had been + V_ing + O
Ex: Tim had been working for two hours when the boss telephoned. (Tim đã làm việc được hai giờ thì ông chủ gọi điện.)
- Câu phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
- Câu nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
Ex: I had been doing some market research before my boss asked me to. (Tôi đã thực hiện một số nghiên cứu thị trường trước khi sếp yêu cầu.)
Lưu ý: hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn.
- Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ.
Ex: My wife and I had been quarreling for an hour until 6 pm. (Tôi và vợ đã cãi nhau cả tiếng đồng hồ cho đến 6 giờ chiều.)
9. Thì tương lai đơn – Simple future tense
Công thức:
- Câu khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O
Ex: I will go to Nha Trang on the weekend. (Tôi sẽ đi Nha Trang vào cuối tuần.)
- Câu phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O
Ex: I won’t go to Nha Trang on the weekend. (Tôi sẽ không đi Nha Trang vào cuối tuần.)
- Câu nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?
Ex: Will you go to Nha Trang on the weekend? (Bạn sẽ đi Nha Trang vào cuối tuần đúng không?)
Cách dùng:
- Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.
Ex: He thinks it will be sunny. (Anh ấy nghĩ rằng trời sẽ nắng.)
- Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
Ex: I will bring tea to you. (Tôi sẽ mang trà đến cho bạn.)
- Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.
Ex: Tôi sẽ không giúp đỡ bạn nữa. (I won’t help you anymore.)
10. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense
Công thức:
- Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
- Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
- Câu nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
Cách dùng:
- Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.
Ex: I will be going hiking at this time next Sunday. (Tôi sẽ đi bộ đường dài vào lúc này vào Chủ nhật tới.)
- Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.
Ex: I will be waiting for you when the plane lands. (I will be waiting for you when the plane lands.)
Lưu ý: với hành động đang xảy ra trong tương lai ta chia thì tương lai tiếp diễn. Hành động khác chen chia ở thì hiện tại đơn.
11. Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense
Công thức:
- Câu khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed
Ex: I will have finished my homework on Monday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào thứ Hai.)
- Câu phủ định: S + shall/will not + have + V3/ed
Ex: I won’t have finished my homework on Monday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào thứ Hai.)
- Câu nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?
Ex: Will he have finished my homework on Monday? (Anh ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào thứ Hai chứ?)
Cách dùng:
- Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Ex: I will have finished my homework by 10 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 10 giờ.)
- Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Ex: When my mother comes back, I will have done homework. (Khi mẹ tôi trở lại, tôi sẽ làm bài tập về nhà.)
Lưu ý: Hành động xảy ra trước chia thì tương lai hoàn thành, hành động xảy ra sau chia thì hiện tại đơn.
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense
Công thức:
- Câu khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O
Ex: By this May I have been studying for 3 years at this school. (Tính đến tháng 5 này thì tôi đã học tại ngôi trường này được 3 năm.)
- Câu phủ định: S + shall/will not+ have + been + V-ing
Ex: The workers won’t have been finishing this bridge for 5 years by the end of next month. (Tới cuối tháng này công nhân sẽ chưa thi công cái cầu này được 5 năm.)
- Câu ghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?
Ex: Will you have been living in this house for 9 years by this week? (Bạn sẽ sống ở căn nhà này được 9 năm tính tới tuần này à?)
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai
Ex: Until the end of this month, I will have been working at Step Up for 5 years. (Cho đến cuối tháng này, tôi sẽ làm việc tại Step Up được 5 năm.)
———————————————————————-
Học tiếng Anh Online 1 thầy 1 trò sẽ giúp bạn:
- Thời gian tương tác nhiều hơn so với học nhóm, 100% thời gian là của bạn
- Tiết kiệm thời gian đi lại
- Tiết kiệm chi phí
- Tự tin nói chuyện với giáo viên
—————————————————————————
Đăng ký để được tư vấn về lộ trình học tập và học thử miễn phí lớp tiếng Anh Online 1:1 nào:https://goo.gl/LiJWGc
Thông tin liên hệ:
touchskyenglish.com
0901 380 577 – 0901 480 577
touchskyenglish@gmail.com