Có rất nhiều bạn đã mắc lỗi khi chia thì Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Hôm nay hãy cùng Touchsky English tìm hiểu về sự khác nhau giữa hai thì này, cũng như cách chia thì, cách dùng động từ chính xác nhất nào.

1. Present Simple Tense – Thì hiện tại đơn

Cách sử dụng

– Thì hiện tại đơn Present Simple Tense dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại:

Ví dụ:

  • We go to work every day. (Tôi đi làm mỗi ngày)
  • My mother always gets up early. (Mẹ tôi luôn luôn thức dạy sớm.)

– Dùng để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính quy luật:

Ví dụ:

  • This festival occur every 4 years. (Lễ hội này diễn ra 4 năm một lần.)

– Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên

Ví dụ: 

  • The earth moves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời)

– Dùng để diễn tả lịch trình của tàu, xe, máy bay,…

Ví dụ:

  • The train leaves at 8 am tomorrow. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.)

Cách nhận biết

Những từ sau đây thường xuất hiện trong câu sử dụng thì hiện tại đơn

  • Always (luôn luôn)
  • usually (thường xuyên)
  • often (thường xuyên)
  • frequently (thường xuyên)
  • sometimes (thỉnh thoảng)
  • seldom (hiếm khi) rarely (hiếm khi)
  • hardly (hiếm khi)
  • never (không bao giờ)
  • generally (nhìn chung)
  • regularly (thường xuyên).
  • Every day, every week, every month, every year (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
  • Once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year,……. (một lần / hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)

Cấu trúc thì hiện tại đơn:

I/ you/ we/ they He/ she/ it/ James
Positive I/ you/ we/ they + bare infinitive

We go to bed early.

He/ she/ it/ James + Verb – s/ es
She goes to bed early.
Negative I/ you/ we/ they + do not + bare infinitive
Do not = don’t
They don’t go to bed early.
He/ she/ it/ James + does not + bare infinitive
Does not = doesn’t

James doesn’t go to bed early.
Question Do + I/ you/ we/ they + bare infinitive?
Do they go to bed early?
Does + he/ she/ it/ James + bare infinitive?
Does she go to bed early?

 2. Present Continuous Tense – Thì hiện tại tiếp diễn

Present Continuous TenseThì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Đó là một cấu trúc thông dụng thường xuyên sử dụng trong tiếng Anh.

Chúng ta cùng xem cách dùng thì hiện tại tiếp diễn kèm những ví dụ cụ thể, trong các trường hợp khác nhau.

Cách sử dụng

– Thì hiện tại tiếp diễn diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Ví dụ:

  • I am eating my lunch right now. (Bây giờ tôi đang ăn trưa)

– Diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.

Ví dụ:

  • I’m quite busy these days. I’m doing my assignment. (Dạo này tôi khá là bận. Tôi đang làm luận án)

– Diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn

Ví dụ:

  • I am flying to London tomorrow. (Tôi sẽ bay sang Luân Đôn sáng ngày mai)

– Hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói. Cách dùng này được dùng với trạng từ “always, continually”

Ví dụ: 

  • He is always losing his keys (Anh ấy cứ hay đánh mất chìa khóa)

Dấu hiệu nhận biết

Các từ, cụm từ chỉ thời gian thường sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn: ‘now, right now, at the moment, at this moment, at present, currently’ với nghĩa ‘bây giờ, hiện tại’ ‘Look!: Nhìn kìa!, Listen!: Nghe nào!’ dùng để thu hút sự chú ý của người nghe, cũng là các dấu hiệu giúp nhận biết câu tiếp sau đó ở thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • Look! Daddy is waving his hands. (Nhìn kìa! Bố đang vẫy tay kìa.)
  • Listen! The children are singing in the garden. (Nghe nào! Bọn trẻ đang hát ở trong vườn đấy.)

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:

Positive Subject + am/ is/ are + Verb – ING

She is writing to her grandma now.

Negative Subject + am/ is/ are + not + Verb – ING

Is not = isn’t

Are not = aren’t

She isn’t writing to her grandma now.

Question Am/ is/ are + Subject + Verb – ING?

Is she writing to her grandma now?

 Các quy tắc của thì hiện tại tiếp diễn:

Quy tắc chính tả cho động từ V-ing

Quy tắc            V-infinitive V-ing
Đa số các động từ => thêm ‘ing’ ngay sau các động từ đó

 

work

play

open

 

working

playing

opening

 

Những động từ kết thúc bằng 1 phụ âm + ‘e’ => bỏ ‘e’ thêm ‘ing’

 

dance

make

 

dancing

making

 

Những động từ kết thúc bằng ‘ee’, ‘ye’, ‘oe’=> giữ nguyên thêm ‘ing’

 

dance

make

 

seeing

dyeing

canoeing

 

Những động từ kết thúc bằng ‘ie’=> chuyển ‘ie’ thành ‘y’ rồi thêm ‘ing’

 

lie

die

 

lying

dying

 

Những động từ 1 âm tiết, kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm => gấp đôi phụ âm rồi thêm ‘ing’

Lưu ý: Không áp dụng với các phụ âm ‘x, y, w’

 

shop

sit

 

fix

play

plow

 

shopping

sitting

 

fixing

playing

plowing

 

Những động từ hai âm tiết kết thúc bằng 1 nguyên âm + phụ âm ‘l’=> gấp đôi phụ âm ‘l’ rồi thêm ‘ing’ (quy tắc này chỉ áp dụng cho Anh-Anh. Anh-Mỹ vẫn giữ nguyên thêm ‘ing’)

 

travel travelling (BE)

traveling (AE)

 

BE: British English

AE: American English

Những động từ kết thúc bằng ‘c’ => thêm ‘k’ trước khi thêm ‘ing’

 

panic

traffic

 

panicking

trafficking

 

Những động từ 2 âm tiết, kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm và trọng âm rơi vào âm cuối => gấp đôi phụ âm rồi thêm ‘ing’ Begin

transfer

 

beginning

transferring

Những động từ không dùng với thì hiện tại tiếp diễn

  • Động từ chỉ giác quan: hear (nghe thấy), see (nhìn thấy), smell (có mùi), taste (có vị)…
  • Động từ chỉ cảm xúc: love (yêu), hate (ghét), like (thích), dislike (không thích), want (muốn), wish (ước)…
  • Động từ chỉ trạng thái hay sự sở hữu: look (trông có vẻ), seem (dường như), appear (có vẻ như), have (có), own (sở hữu), belong to (thuộc về), need (cần)…
  • Động từ chỉ hoạt động trí tuệ: agree (đồng ý), understand (hiểu), remember (nhớ), know (biết)

 

———————————————————————-

Học tiếng Anh Online 1 thầy 1 trò sẽ giúp bạn:

  • Thời gian tương tác nhiều hơn so với học nhóm, 100% thời gian là của bạn
  • Tiết kiệm thời gian đi lại
  • Tiết kiệm chi phí
  • Tự tin nói chuyện với giáo viên

—————————————————————————

 Đăng ký để được tư vấn về lộ trình học tập và học thử miễn phí lớp tiếng Anh Online 1:1 nào: https://goo.gl/LiJWGc

 Thông tin liên hệ:
 touchskyenglish.com
 0901 380 577 – 0901 480 577
 touchskyenglish@gmail.com

HOTLINE: 0901 480 577

error: