“Too” được dùng khi miêu tả một cái gì đó đã quá nhiều so với thông thường. “Enough” có nghĩa là đủ, không cần thêm nữa. Cùng tìm hiểu sâu hơn về cách dùng của hai tính từ trên nào.

1. Cách dùng của “too”:

“Too” được sử dụng đi kèm với danh từ, tính từ và trạng từ. Tuy nhiên khi đi kèm với danh từ, “too” phải được theo sau bởi much hoặc many. Sử dụng too much” hay too many” tùy theo danh từ đó là danh từ đếm được hay không đếm được.

  • I have collected too many stamps since I was 10 years old.
  • She is too concerned about her grades.
  • There is too much information that I have to learn.

* Cấu trúc:

{Too + Adjective}

“Too” đứng trước tính từ để miêu tả một cái gì đó quá về tính chất.

Ví dụ:

  • Ana is too angry to make the kids feel scared.
  • Harry is too anxious about her cousin.

{Too + Adverb}

Đặt “too” trước trạng từ để miêu tả một ai đó hay cái gì đó đã vượt quá mức cần thiết.

Ví dụ:

  • That woman is driving too slowly in the highway.
  • She is speaking too rudely to that person.

{Too much + Uncountable noun}

Sử dụng too much trước danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • We have too much free time on the trip.
  • You’ve put too much salt in the food.

{Too many + countable noun}

Sử dụng “too many” trước những danh từ đếm được.

Ví dụ:

  • His writing have too many mistakes.
  • I bought too many clothes during this week.

2. Cách dùng của “enough”:

Enough đứng trước từ mà nó bổ nghĩa. 

Ví dụ: 

  • He thinks he has enough time to finish my work today.
  • I don’t have enough flour to make a birthday cake.

Enough cũng có thể đứng sau từ mà nó bổ nghĩa. 

Ví dụ:

  • I think you are smart enough to do this math.
  • We do not rich enough to buy a car.

* Cấu trúc:

{Adjective + enough}

Đặt enough ngay sau một tính từ miêu tả để bổ nghĩa cho nó, enough đóng vai trò như một trạng từ.

Ví dụ:

  • He’s not patient enough to watch the movie.
  • He’s beautiful enough to be a model.

{Adverb + enough}

Enough cũng có thể xuất hiện ngay sau một trạng từ để bổ nghĩa cho nó.

Ví dụ:

  • She drives slowly enough to make the child feel comfortable.
  • I studied carefully enough to pass the exam.

{Enough + Noun}

Đặt enough trước một danh từ để biểu thị một yêu cầu đủ về một việc gì đó. 

Ví dụ:

  • I don’t have money enough to buy a new book.
  • We have oranges enough to make an orange juice.

———————————————————————-

Học tiếng Anh Online 1 thầy 1 trò sẽ giúp bạn:

  • Thời gian tương tác nhiều hơn so với học nhóm, 100% thời gian là của bạn
  • Tiết kiệm thời gian đi lại
  • Tiết kiệm chi phí
  • Tự tin nói chuyện với giáo viên

—————————————————————————

 Đăng ký để được tư vấn về lộ trình học tập và học thử miễn phí lớp tiếng Anh Online 1:1 nào: https://goo.gl/LiJWGc

 Thông tin liên hệ:
 touchskyenglish.com
 0901 380 577 – 0901 480 577
 touchskyenglish@gmail.com

 

 

 

 

HOTLINE: 0901 480 577

error: