1.Đại từ (pronoun) là gì?
Pronoun là các từ, cụm từ có chức năng thay thế cho các danh từ trong câu. Đại từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, trạng từ, … Hầu hết đại từ là những từ ngắn.
- Ví dụ: It, we, she, they, who,..
Đại từ dùng để thay thế cho danh từ, tuy nhiên nó vẫn có thể đứng một mình như một tính từ, trạng từ, hoặc một đại từ khác. Mỗi khi bạn muốn nói về một ai đó hay một cái gì đó, bạn hoàn toàn có thể sử dụng đại từ để câu văn trôi chảy hơn.
2. Các loại pronouns
- Đại từ bất định (Indefinite pronouns): đề cập tới một hoặc nhiều đối tượng không xác định. Ví dụ:something, somewhere, someone, anything, anywhere, anyone, anybody,everything, everywhere, everyone, nowhere, no one, nobody, all, one, none, other, another, much, less, (a) few, (a) little, enough, each,…
- Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): là những đại từ chỉ người, nhóm người hoặc vật. Khi sử dụng, bạn phải phân biệt đại từ đó thành số ít hoặc số nhiều. Ví dụ: we, they, she, he, it,…
- Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): dùng để diễn đạt chủ ngữ đồng thời là tác nhân gây ra hành động, hoặc tân ngữ đồng thời là tác nhân nhận tác động của hành động đó. Đại từ phản thân thường kết thúc bởi –self hoặc –selves.
- Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns): những từ dùng để chỉ một cái gì đó trong câu, bao gồm: this, that, these, those…
- Đại từ sở hữu (Possessive pronouns): những người được chỉ định sở hữu hoặc có quyền sở hữu. Ví dụ: yours, mine, ours, hers, his,…
- Đại từ quan hệ (relative pronouns): dùng để kết nối 2 câu/mệnh đề lại với nhau. Ví dụ: who, which, that, those, whom,…
- Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns): bao gồm các từ để hỏi, ví dụ: what, why, which, who, …
- Đại từ đối ứng (Reciprocal pronouns): đối tượng này đang hành động đối ứng với đối tượng kia, có 2 đại từ đối ứng: each other và one another
- Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns): những từ kết thúc bằng –self hay –selves dùng để nhấn mạnh.
3. Một vài ví dụ
- This house is new. It doesn’t need to be repainted.
- Tom broken legs because Ben hit him.
- She lost my key and she couldn’t find it.
- The dog broke its leg.
- This is his car.
- This book is him.
- Did you cut your hair by herself?
4. Bài tập về Pronouns
- This is __________ singing.
- John
- He
- He john
- Am
- Bob is as smart as __________ is.
- I
- me
- she
- we
- The cat chewed on __________ favorite toy.
- it’s
- it is
- its’
- its
- It could have been __________ .
- Jerry
- anyone
- better
- more difficult
Đáp án:
- he
- she
- its
- anyone.
———————————————————————-
Học tiếng Anh Online 1 thầy 1 trò sẽ giúp bạn:
- Thời gian tương tác nhiều hơn so với học nhóm, 100% thời gian là của bạn
- Tiết kiệm thời gian đi lại
- Tiết kiệm chi phí
- Tự tin nói chuyện với giáo viên
—————————————————————————
Đăng ký để được tư vấn về lộ trình học tập và học thử miễn phí lớp tiếng Anh Online 1:1nào: https://goo.gl/LiJWGc
Thông tin liên hệ:
touchskyenglish.com
0901 380 577 – 0901 480 577
touchskyenglish@gmail.com