Hôm nay TouchSky English tiếp tục giới thiệu với các bạn cách dùng WH-question what / where / when / who / whom / which. Các bạn sẽ được học cách đặt câu hỏi, đó là dạng câu hỏi đuôi – Question Tags và một dạng ngữ pháp khác là câu điều kiện – Conditionals. Đây là 2 dạng ngữ pháp cũng khá quan trọng trong tiếng anh nói chung và giao tiếp nói riêng, chúng mình cùng bắt đầu bài học nhé !
1. QUESTION TAGS – CÂU HỎI ĐUÔI
Câu hỏi đuôi (Question Tag) là loại câu hỏi ngắn mà trong tiếng Anh đàm thoại chúng ta thường đặt ở cuối câu.
Trong câu hỏi đuôi, chúng ta sử dụng một trợ động từ (Auxiliary Verb: have/was/will/can/…). Đối với thì Hiện tại đơn (Present Simple) và thì Quá khứ đơn (Past Simple) chúng ta sử dụng do/does/did.
Câu hỏi đuôi thường được sử dụng trong văn nói và được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu của ai đó về sự thỏa thuận hoặc đồng ý.
Cấu trúc: Câu hỏi đuôi = Trợ động từ + Chủ ngữ
DANH SÁCH CÁC MẪU CÂU HỎI ĐUÔI:
CÂU CHỦ ĐỘNG | CÂU HỎI ĐUÔI |
You are (a doctor) | aren’t you? |
She is (a doctor) | isn’t she? |
They were (doctors) | weren’t they? |
She was (a doctor) | wasn’t she? |
You run (very fast) | don’t you? |
He runs (very fast) | doesn’t he? |
They ran (very fast) | didn’t they? |
You have (finished the homework) | haven’t you? |
She has (finished the homework) | hasn’t she? |
They had (finished the homework) | hadn’t they? |
He can (swim well) | can’t he? |
She could (swim well) | couldn’t she? |
They will (come early) | won’t they? |
They would (come early) | wouldn’t they? |
They must (come early) | mustn’t they? |
They should (come early) | shouldn’t they? |
* Ngoại lệ:
Các bạn hãy chú ý những câu sau đây, vì chúng không tuân theo các quy luật của câu hỏi đuôi thường gặp.
MẪU CÂU | CÂU HỎI ĐUÔI | VÍ DỤ |
I am … | Aren’t I? | I am too loud, aren’t I? |
Let’s … | Shall we? | Let’s go to the beach, shall we? |
Statements without subjects
Ex: – Open the door. – Don’t come any closer. |
Will you? | – Open the door, will you?
– Listen, will you? – Don’t come any closer, will you? |
Positive statements with negative senses
Ex: – She can hardly understand what I have experienced. – Nobody remembered to turn off the light. |
Positive question tags | – She can hardly understand what I have experienced, can she?
– George could hardly speak any English words, could he? – Nobody remembered to turn off the light, did they? |
* Ngữ điệu:
Phụ thuộc vào mục đích của người nói mà ngữ điệu trong câu hỏi đuôi có thể khác nhau tùy từng trường hợp.
Ví dụ |
He should review the whole lessons, shouldn’t he? |
|
Ngữ điệu | Giọng nói đi xuống. | Giọng cao và nâng lên ở cuối câu. |
Ý nghĩa | Bạn chắc chắn về thông tin và muốn khẳng định lại nó. | Bạn không chắc chắn về thông tin và bạn muốn kiểm tra lại xem nó đúng hay sai. |
2. CONDITIONALS – CÂU ĐIỀU KIỆN
Câu điều kiện trong tiếng anh gồm có hai mệnh đề là mệnh đề chính và mệnh đề “If”.
Trong câu điều kiện “if”, hành động ở mệnh đề chính chỉ xảy ra nếu một điều kiện nào đó ở mệnh đề “if” được thoả mãn.
Câu điều kiện còn được gọi là câu “if”.
* Cấu tạo:
– Cấu tạo của câu điều kiện bao gồm hai mệnh đề:
+ Mệnh đề If (If clause): là mệnh đề điều kiện, hay mệnh đề phụ
+ Mệnh đề chính (main clause): là mệnh đề kết quả
– Cách sắp xếp mệnh đề chính và mệnh đề phụ trong câu điều kiện:
+ Mệnh đề “If” đứng trước mệnh đề chính và cả hai được ngăn cách với nhau bởi dấu phẩy (hoặc chấm phẩy): If – clause, main – clause
+ Mệnh đề If đứng sau mệnh đề chính thì không cần dùng dấu phẩy (hoặc chấm phẩy): Main – clause If – clause
* Các từ điều kiện:
Mệnh đề điều kiện thường được bắt đầu với các từ như: if, unless (= if … not); provided (that)(= if only); so long as (as long as); on condition that (miễn là, với điều kiện là); suppose; supposing (giả sử như); in case (trong trường hợp); even if (ngay cả khi, dù cho)
LOẠI CÂU ĐIỀU KIỆN | CÁCH SỬ DỤNG | CẤU TRÚC | VÍ DỤ | |
Mệnh đề If | Mệnh đề chính | |||
Điều kiện loại 0 | Thường được dùng để nói về một sự thật về một người hay một vật và luôn luôn đúng trong mọi trường hợp | Present simple | Present simple | – If you heat ice, it melts.
– If it rains, everything gets wet. – Your heart beats faster if you’re worried. |
Điều kiện loại 1 | Câu điều kiện loại 1 diễn trả một sự việc/hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. | Present simple | WILL + Verb-bare | -If I win the game, I’ll get some prizes.
– She’ll get bad score if she doesn’t study hard. – If the weather is nice tomorrow, we’ll go camping. |
Điều kiện loại 2 | Câu điều kiện loại 2 (câu if 2) là câu điều kiện không có thật ở hiện tại. Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một điều không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, chỉ là một giả thiết, một ước muốn trái ngược với thực trạng hiện tại. | Past simple | WOULD + Verb-bare | -If I met him yesterday, I would tell him the truth.
– I would pass the exam if I studied hard. – If Sally drove more carefully, she wouldn’t have any accident. |
Điều kiện loại 3 | Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không có thực trong quá khứ. Câu điều kiện loại 3 được dùng để diễn tả một điều không thể xảy ra trong quá khứ, chỉ mang tính ước muốn trong quá khứ, một giả thiết trái ngược với thực trạng ở quá khứ. | Past perfect | WOULD HAVE + Past participle | -If Jane had known the truth, she would have been very shocked.
– I would have won the competition if I had tried harder. – If I had finished homework earlier, I would have gone to the movies. |
———————————————————————
Học tiếng Anh Online 1 thầy 1 trò sẽ giúp bạn:
- Thời gian tương tác nhiều hơn so với học nhóm, 100% thời gian là của bạn
- Tiết kiệm thời gian đi lại
- Tiết kiệm chi phí
- Tự tin nói chuyện với giáo viên
—————————————————————————
Đăng ký để được tư vấn về lộ trình học tập và học thử miễn phí lớp tiếng Anh Online 1:1 nào: https://goo.gl/LiJWGc
Thông tin liên hệ:
touchskyenglish.com
0901 380 577 – 0901 480 577
touchskyenglish@gmail.com